Bảng xếp hạng của giải 13th Asian Xiangqi Tournament Mens group
1.
Tạ Tịnh
Thắng: 7
Hòa: 0
Bại: 0
Số ván: 7
2.
Li JinFu
Thắng: 6
Hòa: 0
Bại: 1
Số ván: 7
3.
Trang Hoành Minh
Thắng: 6
Hòa: 0
Bại: 1
Số ván: 7
4.
Lý Cẩm Hoan
Thắng: 5
Hòa: 1
Bại: 1
Số ván: 7
5.
Huang JunMing
Thắng: 4
Hòa: 2
Bại: 0
Số ván: 6
6.
Ngô Quý Lâm
Thắng: 3
Hòa: 4
Bại: 0
Số ván: 7
7.
Nguyễn Hoàng Lâm
Thắng: 4
Hòa: 2
Bại: 1
Số ván: 7
8.
Đào Cao Khoa
Thắng: 4
Hòa: 2
Bại: 1
Số ván: 7
9.
Lin LiQiang
Thắng: 4
Hòa: 1
Bại: 2
Số ván: 7
10.
Ma WuLian
Thắng: 4
Hòa: 1
Bại: 2
Số ván: 7
11.
Yan ZhongWang
Thắng: 4
Hòa: 1
Bại: 1
Số ván: 6
12.
Vạn Xuân Lâm
Thắng: 3
Hòa: 3
Bại: 0
Số ván: 6
13.
Zhang JingHe
Thắng: 3
Hòa: 2
Bại: 2
Số ván: 7
14.
He RongYao
Thắng: 2
Hòa: 4
Bại: 1
Số ván: 7
15.
Guo YuLong
Thắng: 3
Hòa: 2
Bại: 2
Số ván: 7
16.
Chen YouAn
Thắng: 3
Hòa: 2
Bại: 1
Số ván: 6
17.
YAMAZAKI
Thắng: 3
Hòa: 1
Bại: 3
Số ván: 7
18.
Cai DeHuai
Thắng: 1
Hòa: 5
Bại: 1
Số ván: 7
19.
Nguyễn Vũ Quân
Thắng: 2
Hòa: 3
Bại: 1
Số ván: 6
20.
Chen LiFeng
Thắng: 2
Hòa: 3
Bại: 2
Số ván: 7
21.
Liang DaMin
Thắng: 3
Hòa: 1
Bại: 2
Số ván: 6
22.
Tôn Dũng Chinh
Thắng: 1
Hòa: 4
Bại: 0
Số ván: 5
23.
Triệu Nhữ Quyền
Thắng: 1
Hòa: 4
Bại: 0
Số ván: 5
24.
Chen WanWei
Thắng: 3
Hòa: 0
Bại: 4
Số ván: 7
25.
Cai ZhiQiang
Thắng: 2
Hòa: 2
Bại: 3
Số ván: 7
26.
Vương Hải Hồng
Thắng: 3
Hòa: 0
Bại: 4
Số ván: 7
27.
Yao JieFang
Thắng: 2
Hòa: 1
Bại: 3
Số ván: 6
28.
Wang MinQiang
Thắng: 2
Hòa: 1
Bại: 4
Số ván: 7
29.
Ông Đức Cường
Thắng: 1
Hòa: 3
Bại: 2
Số ván: 6
30.
Chen ZhongYing
Thắng: 2
Hòa: 1
Bại: 2
Số ván: 5
31.
Hoàng Học Khiêm
Thắng: 2
Hòa: 1
Bại: 1
Số ván: 4
32.
SHOSHI KAZUHARU
Thắng: 1
Hòa: 3
Bại: 3
Số ván: 7
33.
Chen ZhenGuo
Thắng: 2
Hòa: 1
Bại: 3
Số ván: 6
34.
Chen Song
Thắng: 1
Hòa: 2
Bại: 2
Số ván: 5
35.
Lâm Hoành Mẫn
Thắng: 1
Hòa: 2
Bại: 0
Số ván: 3
36.
Zheng Ting
Thắng: 2
Hòa: 0
Bại: 4
Số ván: 6
37.
Du GuoBin
Thắng: 2
Hòa: 0
Bại: 0
Số ván: 2
38.
Wang FeiLong
Thắng: 0
Hòa: 4
Bại: 2
Số ván: 6
39.
Liu YongDe
Thắng: 1
Hòa: 1
Bại: 5
Số ván: 7
40.
Lin JinXing
Thắng: 1
Hòa: 1
Bại: 1
Số ván: 3
41.
Luo WeiXiong
Thắng: 1
Hòa: 1
Bại: 5
Số ván: 7
42.
Tiankou FuFu
Thắng: 1
Hòa: 0
Bại: 6
Số ván: 7
43.
Lin DeXing
Thắng: 0
Hòa: 2
Bại: 5
Số ván: 7
44.
Lai HanShun(LAI HAN SOON)
Thắng: 0
Hòa: 1
Bại: 5
Số ván: 6
45.
PAIROJ PANICHKUL
Thắng: 0
Hòa: 1
Bại: 6
Số ván: 7
46.
Pan HaiFeng
Thắng: 0
Hòa: 0
Bại: 1
Số ván: 1
47.
Trương Á Minh
Thắng: 0
Hòa: 0
Bại: 1
Số ván: 1
48.
Xu ZhongMing
Thắng: 0
Hòa: 0
Bại: 1
Số ván: 1
49.
Liang GuoYi
Thắng: 0
Hòa: 0
Bại: 3
Số ván: 3
50.
Li GuangWu
Thắng: 0
Hòa: 0
Bại: 7
Số ván: 7